Có 2 kết quả:

卜昼卜夜 bǔ zhòu bǔ yè ㄅㄨˇ ㄓㄡˋ ㄅㄨˇ ㄜˋ卜晝卜夜 bǔ zhòu bǔ yè ㄅㄨˇ ㄓㄡˋ ㄅㄨˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

day and night (to toil, to abandon oneself to pleasure etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

day and night (to toil, to abandon oneself to pleasure etc)

Bình luận 0